こんちには。ベトナム語を愛するHOCです。
瞬間ベトナム語作文トレーニングでベトナム語を勉強していきましょう。
瞬間ベトナム語作文トレーニングとは?
速度は遅くて構いません。
日本語⇒ベトナム語
が滑らかに出てくるまで繰り返し練習します。
必ず口に出して練習してください。
ベトナム語は声調言語なので口に出さなけば上達しません。
意味がわからないときはベトナム語の意味を確認してください。
瞬間ベトナム語作文 例文 日本語
11 あなたは何人兄弟ですか?
12 あなたは何人兄弟の何人目ですか?
13 ベトナムにいる家族について聞きます。
14 ベトナムの実家の住所はどこですか?
15 ベトナムでは家族と一緒に住んでいるのですか?
16 お父さんの生年月日はいつですか?
17 お父さんの仕事は何ですか?
18 お父さんはどこに住んでいますか?
19 お母さんの生年月日はいつですか?
20 お母さんの仕事は何ですか?
21 お母さんはどこに住んでいますか?
22 お兄さんの生年月日はいつですか、仕事は何ですか?
23 お兄さんはお父さんと一緒に住んでいるのですか?
24 お兄さんは結婚していますか?
瞬間ベトナム語作文 例文 ベトナム語
11 Anh chị em của bạn mấy người?
12 Bạn là con thứ mấy trong gia đình?
13 Tôi hỏi về gia đình ở Việt Nam
14 Nơi bố mẹ của bạn sống ở đâu?
15 Ở Việt Nam bạn có sống cùng với gia đình không?
16 Ngày tháng nam sinh của bố bạn là ngày nào ?
17 Bố bạn làm nghề gì ?
18 Bố bạn sống ở đâu?
19 Ngày tháng nam sinh của mẹ bạn là ngày nào?
20 Mẹ bạn làm nghề gì ?
21 Mẹ bạn sống ở đâu?
22 Ngày tháng nam sinh của anh trai bạn là ngày nào và làm nghề gì?
23 Anh trai bạn có sống cùng với bố bạn không?
24 Anh trai bạn đã lập gia đình chưa?
単語
anh chị em 兄弟
bố お父さん
mẹ お母さん
gia đình 家族
ngày tháng nam sinh 生年月日
bạn (例文では)あなた、友達
anh trai お兄さん
第3回に続きます。
需要ないかもしれませんがやりきります。
次は例文増やして一気にいくつもりです!
でわでわ。
⇓合わせて読みたい⇓
瞬間ベトナム語作文トレーニング③